Chi tiết sản phẩm tại đây: [Máy Đo Độ Mài Mòn, Ma Sát Yasuda]
■ No.101-H Máy thử mài mòn bề mặt loại bàn
Máy thử này được sử dụng để đánh giá sức chịu đựng của bề mặt phẳng khi chúng bị mài mòn bằng bánh xe. Đặt bánh xe để mài mòn mẫu quay. Sau khi kiểm tra xong, máy đo độ mài mòn, khối lượng, độ dày, và sự khác biệt quang học của mẫu thử nghiệm. Máy thử này được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra nhựa, cao su, tấm trang trí, da, giấy, và bề mặt sơn.
■ No.101-HS Máy thử mài mòn bề mặt loại bàn (Có thước đo gió)
Đây là một máy kiểm tra có đồng hồ Gió gắn liền với thiết bị 101-H.
Nó hút các phế liệu mài trong quá trình thử nghiệm. Không chỉ vậy, nó đo luồng không khí trong khi hút để có thể có kết quả kiểm tra chính xác hơn.
Thông số kỹ thuật
Main Body
Model | No.101-HTABER TYPE ABRASION TESTER |
---|---|
Turn Table | φ150 mm |
Table Rotation Speed | 60 ± 2 rpm、70 ± 2 rpm、72 ± 2 rpm |
Weight Load | 2.45 N(250 gf)、4.9 N(500 gf)、9.8 N(1,000 gf) |
Counter | 6 Digits Preset Counter |
Suction Nozzle | Inner φ8 mm: 2 pcs |
Option | Inlet Pressure Gauge,Safety Cover |
Accessories | Abrasion Wheel: 1 set (2 sets for No.101-H-2), Thickness Guage: 2 pcs, Weight(4.9N,9.8N): 2 pcs each, Suction Device (Vacuum Cleaner): 1 set Power Plug Adaptor: 1 pc |
Power Source | 1 Hanging (No.101-H-1): AC 100 V, 1-Phase, 15 A, 50/60 Hz 2 Hangings (No.101-H-2): AC 100 V, 1-Phase, 15 A × 2, 50/60 Hz *2 outlets required |
Dimensions/ Weight (Approx.) | 1 Hanging (No.101-H-1): W350 × D350 × H450 mm/ 25 kg 2 Hangings (No.101-H-2): W700 × D350 × H510 mm/ 45 kg |
No.101-K Sander (For Abrasion Wheel)
Tool | Diamond |
---|---|
Rotation Speed | 1,300 rpm to 1,500 rpm (50 Hz) 1,550 rpm to 1,800 rpm (60 Hz) |
Accessories | Power Plug Adaptor: 1 pc |
Power Source | AC 100 V, 1-Phase, 3 A, 50/60 Hz |
Dimensions/ Weight (Approx.) | W210 × D330 × H380 mm/ 10 kg |